Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tai họa

Academic
Friendly

Từ "tai họa" trong tiếng Việt một danh từ, dùng để chỉ những sự việc không may mắn, gây ra đau khổ, thiệt hại lớn cho con người hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, thiên tai, hoặc những sự việc nghiêm trọng ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.

Định nghĩa: - "Tai họa" điều không may, gây ra sự đau khổ, mất mát lớn.

dụ sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh thiên tai: - "Bão lụt đã gây ra nhiều tai họa cho người dân vùng ven biển." 2. Trong ngữ cảnh cá nhân: - "Việc mất đi người thân một tai họa lớn trong cuộc đời của ấy." 3. Trong ngữ cảnh xã hội: - "Chiến tranh mang lại tai họa cho cả dân tộc."

Cách sử dụng nâng cao: - "Tai họa" có thể được sử dụng trong những tình huống phức tạp hơn, như khi nói về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, dụ: "Sự tham nhũng trong chính quyền đã tạo ra tai họa cho nền kinh tế."

Biến thể của từ: - Từ "tai họa" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "tai họa thiên nhiên" (chỉ những thảm họa do thiên nhiên gây ra như động đất, lụt), "tai họa môi trường" (chỉ các vấn đề liên quan đến ô nhiễm, biến đổi khí hậu).

Từ gần giống đồng nghĩa: - Thảm họa: Cũng chỉ những sự việc nghiêm trọng gây ra thiệt hại lớn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc nhân tạo (như thảm họa tự nhiên, thảm họa nhân tạo). - Khốn khổ: Thể hiện tình trạng khó khăn, đau khổ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự kiện cụ thể như "tai họa".

  1. tai hoạ dt. Điều không may, gây ra sự đau khổ, mất mát lớn: khắc phục những tai hoạ của bão lụt gây nên gặp nhiều tai hoạ tai hoạ bất .

Similar Spellings

Words Containing "tai họa"

Comments and discussion on the word "tai họa"